Mã kho | Tên kho | Vị trí | Tổng số bản |
1 | Kho 1 | LHBS | 5 |
Số đăng ký cá biệt | Còn/thất lạc | Tình trạng | Mã độc giả | Họ tên | Hạn trả |
100012116 | Còn | Rỗi | |||
100012117 | Còn | Rỗi | |||
100012118 | Còn | Rỗi | |||
100012119 | Còn | Rỗi | |||
100012120 | Còn | Rỗi |
Mã sinh viên | Họ tên | Ngày đăng ký | Ngày hết hạn |